--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa diện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa diện
Your browser does not support the audio element.
+ noun
polyhedron
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
đa diện
:
polyhedron
+
faradaic
:
(điện học) cảm ứng, ứng
+
hất cẳng
:
Supplant, oust and take the place of
+
ẩn nấp
:
To take coverlợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấpto take advantage of the terrain and take cover, to take cover in the accidents of the terrainthằng bé ẩn nấp sau cái ghế xô phathe boy was hiding behind the sofa
+
rễ củ
:
(thực vật) Tuberous root